Phiên âm : ěr chuí.
Hán Việt : nhĩ thùy .
Thuần Việt : dái tai; trái tai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dái tai; trái tai. (耳垂兒)耳郭的一部分, 在耳輪的下面. 也叫耳朵垂兒.