Phiên âm : ěr gòu.
Hán Việt : nhĩ cấu .
Thuần Việt : ráy tai; ráy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ráy tai; ráy. 外耳道內皮脂腺分泌的蠟狀物質, 黃色, 有濕潤耳內細毛和防止昆蟲進入耳內的作用. 也叫耵聹(dīngníng), 通稱耳屎.