Phiên âm : ěr xià xián.
Hán Việt : nhĩ hạ tuyến.
Thuần Việt : tuyến nước bọt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuyến nước bọt (dưới hai mang tai). 兩耳下部的唾液腺, 是唾液腺中最大的一對, 所分泌的唾液含大量的消化酶. 也叫耳下腺. 見〖鼓膜〗. 見〖外耳門〗.