Phiên âm : ěr zhuì zi.
Hán Việt : nhĩ trụy tử.
Thuần Việt : khuyên tai; hoa tai; bông tai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khuyên tai; hoa tai; bông tai. 耳環(多指帶著墜兒的). 也說耳墜兒.