Phiên âm : ěr jiān.
Hán Việt : nhĩ tiêm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.耳朵的尖端。唐.元稹〈望雲騅馬歌〉:「上前噴吼如有意, 耳尖卓立節踠奇。」2.形容聽覺銳敏。如:「她耳尖得很, 剛才的話怕不被她聽去了。」