VN520


              

耳尖

Phiên âm : ěr jiān.

Hán Việt : nhĩ tiêm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.耳朵的尖端。唐.元稹〈望雲騅馬歌〉:「上前噴吼如有意, 耳尖卓立節踠奇。」2.形容聽覺銳敏。如:「她耳尖得很, 剛才的話怕不被她聽去了。」


Xem tất cả...