VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
群众 (qún zhòng) : quần chúng
群众关系 (qún zhòng guān xì) : quan hệ quần chúng
群众场面 (qún zhòng chǎng miàn) : Cảnh quần chúng
群众演员 (qún zhòng yǎn yuán) : Diễn viên quần chúng
群众组织 (qún zhòng zǔ zhī) : tổ chức quần chúng
群众路线 (qún zhòng lù xiàn) : đường lối quần chúng
群众运动 (qún zhòng yùn dòng) : phong trào quần chúng
群体 (qún tǐ) : quần thể; bầy; đàn
群像 (qún xiàng) : nhóm tượng; hình tượng một lớp nhân vật
群威群胆 (qún wēi qún dǎn) : tinh thần dũng cảm, ý chí ngoan cường; sức mạnh và
群威群膽 (qún wēi qún dǎn) : tinh thần dũng cảm, ý chí ngoan cường; sức mạnh và
群婚 (qún hūn) : quần hôn
群子弹 (qún zǐ dàn) : bom bi; đạn ghém
群子彈 (qún zǐ dàn) : bom bi; đạn ghém
群小 (qún xiǎo) : quần tiểu
群居 (qún jū) : quần cư; sống tụ tập
群居和一 (qún jū hé yī) : quần cư hòa nhất
群居穴處 (qún jū xuè chǔ) : quần cư huyệt xử
群屋 (qún wū) : quần ốc
群岛 (qún dǎo) : quần đảo
群島 (qún dǎo) : quần đảo
群島主義 (qún dǎo zhǔ yì) : quần đảo chủ nghĩa
群彥 (qún yàn) : quần ngạn
群情 (qún qíng) : quần tình
群毆 (qún ōu) : quần ẩu
--- |
下一頁