VN520


              

群彥

Phiên âm : qún yàn.

Hán Việt : quần ngạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

眾多才俊之士。漢.蔡邕〈答對元式〉詩:「濟濟群彥, 如雲如龍。」唐.韋應物〈郡齋雨中與諸文士燕集〉詩:「吳中盛文史, 群彥今汪洋。」也作「群英」。


Xem tất cả...