Phiên âm : qún yàn.
Hán Việt : quần ngạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
眾多才俊之士。漢.蔡邕〈答對元式〉詩:「濟濟群彥, 如雲如龍。」唐.韋應物〈郡齋雨中與諸文士燕集〉詩:「吳中盛文史, 群彥今汪洋。」也作「群英」。