Phiên âm : qún zhòng.
Hán Việt : quần chúng.
Thuần Việt : quần chúng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quần chúng泛指人民大众qúnzhòng dàhùi.mít tinh quần chúng.群众路线.qúnzhònglùxiàn.đường lối quần chúng.听取群众的意见.tīngqǔ qúnzhòng de yìjiàn.lấy ý kiến của quần chúng.群众