Phiên âm : qún tǐ.
Hán Việt : quần thể.
Thuần Việt : quần thể; bầy; đàn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quần thể; bầy; đàn由许多在生理上发生联系的同种生物个体组成的整体,如动物中的海绵珊瑚和植物中的某些藻类Nhóm, tập thể