Phiên âm : qún jū hé yī.
Hán Việt : quần cư hòa nhất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
和諧相處。《荀子.榮辱》:「皆使人載其事而各得其宜, 然後使慤祿多少厚薄之稱, 是夫群居和一之道也。」