VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
群氓 (qún méng) : bọn dân đen; lũ dân đen; dân đen
群眾 (qún zhòng) : quần chúng
群眾組織 (qún zhòng zǔ zhī) : tổ chức quần chúng
群眾路線 (qún zhòng lù xiàn) : đường lối quần chúng
群眾運動 (qún zhòng yùn dòng) : phong trào quần chúng
群眾關係 (qún zhòng guān xì) : quần chúng quan hệ
群眾關系 (qún zhòng guān xì) : quan hệ quần chúng
群策群力 (qún cè qún lì) : hợp mưu hợp sức; hợp lòng hợp sức; phát huy trí tu
群聚 (qún jù) : quần tụ; tập trung lại
群芳 (qún fāng) : quần phương
群芳譜 (qún fāng pǔ) : quần phương phổ
群英 (qún yīng) : quần anh
群英会 (qún yīng huì) : quần anh hội; hội nghị anh hùng
群英會 (qún yīng huì) : quần anh hội; hội nghị anh hùng
群落 (qún luò) : quần lạc; quần thể
群蝨處褌中 (qún shī chǔ kūn zhōng) : quần sắt xử côn trung
群言堂 (qún yán táng) : quần anh đường
群起 (qún qǐ) : cùng; đều
群起攻之 (qún qǐ gōng zhī) : quần khởi công chi
群起攻訐 (qún qǐ gōng jié) : quần khởi công kiết
群起效尤 (qún qǐ xiào yóu) : quần khởi hiệu vưu
群起而攻 (qún qǐ ér gōng) : quần khởi nhi công
群輕折軸 (qún qīng zhé zhóu) : cái sảy nẩy cái ung; đống nhẹ đè gãy trục xe
群轻折轴 (qún qīng zhé zhóu) : cái sảy nẩy cái ung; đống nhẹ đè gãy trục xe
群辟 (qún bì) : quần tích
上一頁
|
下一頁