Phiên âm : qún zhòng guān xì.
Hán Việt : quần chúng quan hệ.
Thuần Việt : quan hệ quần chúng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quan hệ quần chúng指个人和他周围的人们相处的情况