VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
管不住 (guǎn bù zhù) : quản bất trụ
管中窥豹 (guǎn zhōng kuī bào) : ếch ngồi đáy giếng; nhìn phiến diện; tầm mắt hẹp h
管中窺豹 (guǎn zhōng kuī bào) : quản trung khuy báo
管中闚天 (guǎn zhōng kuī tiān) : quản trung khuy thiên
管乐 (guǎn yuè) : diễn tấu nhạc khí
管乐器 (guǎn yuè qì) : kèn sáo; nhạc cụ ống; nhạc khí thổi
管乐队 (guǎn yuè duì) : Đội nhạc cụ hơi
管事 (guǎn shì) : quản lý sự vụ; quản lý công việc nội bộ
管井 (guǎn jǐng) : giếng ống
管仲 (guǎn zhòng) : Quản Trọng
管保 (guǎn bǎo) : bảo đảm; đảm bảo; cam đoan
管内 (guǎn nèi) : trong khu vực quản lý
管制 (guǎn zhì) : quản chế
管劲 (guǎn jìn) : hữu dụng; hữu hiệu
管区 (guǎn qū) : quận; khu vực quản lý
管商 (guǎn shāng) : quản thương
管城子 (guǎn chéng zǐ) : quản thành tử
管城生花 (guǎn chéng shēng huā) : quản thành sanh hoa
管夷吾 (guǎn yí wú) : quản di ngô
管夹 (guǎn jiā) : Cô nhê ôm
管套 (guǎn tào) : bọc ống; lớp phủ ống
管子 (guǎn zi) : ống; ống dẫn
管子扳手 (guǎn zi bān shǒu) : Cờ lê ống
管定 (guǎn dìng) : quản định
管家 (guǎn jiā) : quản gia
--- |
下一頁