Phiên âm : guǎn jiā.
Hán Việt : quản gia.
Thuần Việt : quản gia.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quản gia旧时称呼为地主官僚等管理家产和日常事务的地位较高的仆人现在指为集体管理财物或日常生活的人