VN520


              

管家

Phiên âm : guǎn jiā.

Hán Việt : quản gia.

Thuần Việt : quản gia.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quản gia
旧时称呼为地主官僚等管理家产和日常事务的地位较高的仆人
现在指为集体管理财物或日常生活的人


Xem tất cả...