Phiên âm : guǎn tào.
Hán Việt : quản sáo.
Thuần Việt : bọc ống; lớp phủ ống.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bọc ống; lớp phủ ống包在管道外以防管中物与管外(环境)产生热交换的绝缘材料用于将铅皮管固定在石制品上的金属管套