VN520


              

管套

Phiên âm : guǎn tào.

Hán Việt : quản sáo.

Thuần Việt : bọc ống; lớp phủ ống.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bọc ống; lớp phủ ống
包在管道外以防管中物与管外(环境)产生热交换的绝缘材料
用于将铅皮管固定在石制品上的金属管套


Xem tất cả...