VN520


              

管事

Phiên âm : guǎn shì.

Hán Việt : quản sự.

Thuần Việt : quản lý sự vụ; quản lý công việc nội bộ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quản lý sự vụ; quản lý công việc nội bộ
负责管理事务
(管事儿)管用
这个药很管事儿,保你吃了见好.
zhègè yào hěnguǎn shìér,bǎo nǐ chī le jiàn hǎo.
loại thuốc này rất hiệu nghiệm, bảo đảm anh uống vào


Xem tất cả...