Phiên âm : guǎn shì.
Hán Việt : quản sự.
Thuần Việt : quản lý sự vụ; quản lý công việc nội bộ.
quản lý sự vụ; quản lý công việc nội bộ
负责管理事务
(管事儿)管用
这个药很管事儿,保你吃了见好.
zhègè yào hěnguǎn shìér,bǎo nǐ chī le jiàn hǎo.
loại thuốc này rất hiệu nghiệm, bảo đảm anh uống vào