VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
管家娘子 (guǎn jiā niáng zi) : quản gia nương tử
管家婆 (guǎn jiā pó) : nữ quản gia
管寧 (guǎn níng) : quản ninh
管寧割席 (guǎn níng gē xí) : quản ninh cát tịch
管就 (guǎn jiù) : quản tựu
管山吃山, 管水吃水 (guǎn shān chī shān, guǎn shuǐ chī shuǐ) : quản san cật san, quản thủy cật thủy
管带 (guǎn dài) : quan đới
管座 (guǎn zuò) : ổ cắm
管式蒸馏釜 (guǎn shì zhēng liú fǔ) : Thùng chưng cất kiểu ống
管弦 (guǎn xián) : quản huyền
管弦乐 (guǎn xián yuè) : nhạc giao hưởng; nhạc hoà tấu; nhạc quản huyền
管弦乐队 (guǎn xián yuè duì) : Nhạc dùng cho đàn dây và hơi
管弦樂 (guǎn xián yuè) : quản huyền nhạc
管弦樂團 (guǎn xián yuè tuán) : quản huyền nhạc đoàn
管待 (guǎn dài) : phục vụ
管护 (guǎn hù) : quản lý bảo hộ
管押 (guǎn yā) : tạm giam; tạm giữ; bắt giam; giam cầm
管收 (guǎn shōu) : quản thu
管教 (guǎn jiào) : quản giáo
管材 (guǎn cái) : ống; đường ống; vật liệu hình ống
管束 (guǎn shù) : quản thúc; kềm chế; quản chế; nén lại; kềm lại; rà
管架 (guǎn jià) : Giá đỡ ống
管桁 (guǎn héng) : cầu ống
管樂 (guǎn yuè) : quản nhạc
管樂器 (guǎn yuè qì) : quản nhạc khí
上一頁
|
下一頁