VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
积不相能 (jī bù xiāng néng) : xưa nay không hoà hợp; từ trước đến nay không hoà
积久 (jī jiǔ) : tích luỹ lâu ngày; tích luỹ; tích trữ
积习 (jī xí) : thói quen lâu ngày; thói quen; thói; tật
积习成俗 (jī xí chéng sú) : thói quen lâu ngày trở thành phong tục
积习难改 (jī xí nángǎi) : thói quen khó sửa
积云 (jí yún) : mây trắng; mây tạnh; mây tích
积余 (jī yú) : cóp nhặt; dành dụm
积储 (jī chǔ) : tích trữ
积冰 (jī bīng) : băng tích tụ lâu ngày
积分 (jī fēn) : vi tích phân; tích phân học
积分学 (jī fēn xué) : vi phân tích phân; tích phân học
积劳 (jī láo) : vất vả lâu ngày; lao lực quá sức
积劳成病 (jī láo chéng bìng) : tích lao thành bệnh; vất vả lâu ngày sinh bệnh
积压 (jí yā) : đọng lại; ứ đọng; tồn đọng; chất đống; chất chứa
积厚流广 (jī hòu liú guǎng) : cơ sở vững chắc, ảnh hưởng sâu rộng
积叠 (jī dié) : chất thành đống; chồng
积善 (jī shàn) : tích thiện; tích đức
积土成山 (jī tǔ chéng shān) : tích đất thành núi; góp gió thành bão
积威 (jī wēi) : xây dựng ảnh hưởng; xây dựng thế lực
积存 (jī cún) : tồn trữ; tích trữ
积家表 (jī jiā biǎo) : Đồng ghồ jaeger-lle coultre
积少成多 (jī shǎo chéng duō) : tích thiểu thành đa; kiến tha lâu đầy tổ; góp gió
积年 (jīnián) : nhiều năm; lâu năm; tồn
积年累月 (jīnián lěi yuè) : thời gian dài; đã bao năm tháng
积弊 (jī bì) : tệ nạn kéo dài lâu ngày
--- |
下一頁