Phiên âm : jí yún.
Hán Việt : tích vân.
Thuần Việt : mây trắng; mây tạnh; mây tích.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mây trắng; mây tạnh; mây tích云的一种,白色,晴天时成块飘浮,顶部拱起,底部平坦云底高度通常在一千米上下