VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
积弱 (jī ruò) : suy nhược lâu ngày
积微成著 (jī wēi chéng zhù) : tích thiểu thành đa; góp gió thành bão; kiến tha l
积德 (jī dé) : tích đức
积德累功 (jī dé lěi gōng) : tích lũy công đức
积忧成疾 (jī yōu chéng jí) : ưu buồn lâu ngày thành bệnh
积怒 (jīnù) : dồn nén căm tức; dồn nén phẫn nộ
积怨 (jī yuàn) : oán hận chất chứa; oán hận kéo dài
积恶 (jīè) : tích ác; làm việc xấu trong thời gian dài
积恶余殃 (jīè yú yāng) : đời cha ăn mặn đời con khát nước; làm chuyện ác, c
积愤 (jī fèn) : cơn giận dồn nén
积愿 (jī yuàn) : nguyện vọng xưa nay; nguyện vọng ôm ấp
积攒 (jí zǎn) : tích góp từng tí một; góp nhặt; tom góp; tích góp;
积木 (jī mù) : xếp gỗ
积极 (jī jí) : tích cực; hăng hái
积极分子 (jī jí fèn zǐ) : phần tử tích cực
积极性 (jī jí xìng) : tính tích cực
积案 (jīàn) : án tồn đọng; án chưa giải quyết
积欠 (jī qiàn) : nợ góp; nợ chồng chất
积水 (jī shuǐ) : nước tù đọng; nước đọng
积淀 (jī diàn) : tích lũy; gom góp
积渐 (jī jiàn) : tích lũy dần
积满 (jī mǎn) : không ngừng tăng lên
积祖 (jī zǔ) : mấy đời tiếp nhau
积累 (jī lěi) : tích luỹ; gom góp lại; chất chứa cho nhiều lên
积聚 (jī jù) : dành dụm; tập hợp; tích luỹ; gom góp
上一頁
|
下一頁