VN520


              

积土成山

Phiên âm : jī tǔ chéng shān.

Hán Việt : tích thổ thành san.

Thuần Việt : tích đất thành núi; góp gió thành bão.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tích đất thành núi; góp gió thành bão
堆积的土多了可以成为山,比喻事业成功由点滴积累而来


Xem tất cả...