VN520


              

积久

Phiên âm : jī jiǔ.

Hán Việt : tích cửu.

Thuần Việt : tích luỹ lâu ngày; tích luỹ; tích trữ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tích luỹ lâu ngày; tích luỹ; tích trữ
长久积累
yǒuwénbìlù,jījǐu jìu yǒu le jībǎitiáo.
nghe được ắt phải chép lại, lâu ngày rồi sẽ tích luỹ cả mấy trăm câu.


Xem tất cả...