Phiên âm : jī jiǔ.
Hán Việt : tích cửu.
Thuần Việt : tích luỹ lâu ngày; tích luỹ; tích trữ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tích luỹ lâu ngày; tích luỹ; tích trữ长久积累yǒuwénbìlù,jījǐu jìu yǒu le jībǎitiáo.nghe được ắt phải chép lại, lâu ngày rồi sẽ tích luỹ cả mấy trăm câu.