Phiên âm : jīnián lěi yuè.
Hán Việt : tích niên luy nguyệt.
Thuần Việt : thời gian dài; đã bao năm tháng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thời gian dài; đã bao năm tháng积累了很长时间,比喻有恒心,事则成