Phiên âm : jí yā.
Hán Việt : tích áp.
Thuần Việt : đọng lại; ứ đọng; tồn đọng; chất đống; chất chứa.
đọng lại; ứ đọng; tồn đọng; chất đống; chất chứa
长期积存,未作处理
jīyāwùzī.
vật tư tồn đọng.
积压在心中的疑问.
jīyā zài xīnzhōng de yíwèn.
nỗi ngờ vực vẫn còn đọng lại trong lòng.