VN520


              

积压

Phiên âm : jí yā.

Hán Việt : tích áp.

Thuần Việt : đọng lại; ứ đọng; tồn đọng; chất đống; chất chứa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đọng lại; ứ đọng; tồn đọng; chất đống; chất chứa
长期积存,未作处理
jīyāwùzī.
vật tư tồn đọng.
积压在心中的疑问.
jīyā zài xīnzhōng de yíwèn.
nỗi ngờ vực vẫn còn đọng lại trong lòng.


Xem tất cả...