VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
礼仪 (lǐ yí) : lễ nghi
礼佛 (lǐ fó) : lễ Phật
礼俗 (lǐ sú) : tục lệ; lễ nghi phong tục
礼券 (lǐ quàn) : phiếu ưu đãi
礼单 (lǐ dān) : danh mục quà tặng; danh mục quà biếu
礼品 (lǐ pǐn) : quà tặng; lễ vật; tặng phẩm
礼品店 (lǐ pǐn diàn) : Cửa hàng bán tặng phẩm
礼堂 (lǐ táng) : lễ đường; hội trường
礼宾 (lǐ bīn) : lễ tân; nghi thức đón tiếp khách
礼尚往来 (lǐ shàng wǎng lái) : có qua có lại mới toại lòng nhau; bánh ít đi bánh
礼帽 (lǐ mào) : mũ dạ; mũ phớt; mũ dùng chung với lễ phục
礼成 (lǐ chéng) : kết thúc buổi lễ
礼拜 (lǐ bài) : cúng lễ; lễ bái
礼拜堂 (lǐ bài táng) : nhà thờ
礼拜天 (lǐ bài tiān) : ngày chủ nhật; chủ nhật
礼拜寺 (lǐ bài sì) : nhà thờ đạo Hồi
礼教 (lǐ jiào) : lễ giáo
礼数 (lǐ shù) : cấp bậc lễ nghĩa
礼服 (lǐ fú) : lễ phục
礼服呢 (lě fúní) : nỉ may lễ phục
礼服鞋 (lǐ fú xié) : Giày lễ phục, giày tây
礼法 (lǐ fǎ) : lễ pháp
礼炮 (lǐ pào) : bắn súng chào
礼物 (lǐ wù) : lễ vật; quà biếu; quà tặng; tặng phẩm
礼节 (lǐ jié) : lễ tiết; lễ độ; lễ phép
--- |
下一頁