Phiên âm : lǐ wù.
Hán Việt : lễ vật.
Thuần Việt : lễ vật; quà biếu; quà tặng; tặng phẩm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lễ vật; quà biếu; quà tặng; tặng phẩm为了表示尊敬或庆贺而赠送的物品,泛指赠送的物品