Phiên âm : lǐ bài.
Hán Việt : lễ bái.
Thuần Việt : cúng lễ; lễ bái.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cúng lễ; lễ bái宗教徒向所信奉的神行礼lǐbàitáng.nhà thờ (nơi hành lễ của các tín đồ đạo cơ đốc giáo).做礼拜.zuòlǐbài.làm lễ.tuần lễ; tuần星期下礼拜.xiàlǐbài.tuần sau.开学已经三个礼拜了.k