Phiên âm : lǐ shù.
Hán Việt : lễ sổ.
Thuần Việt : cấp bậc lễ nghĩa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cấp bậc lễ nghĩa礼仪的等级礼貌;礼节不懂礼数.bù dǒng lǐshù.không hiểu lễ nghi.