VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
礼花 (lǐ huā) : pháo hoa
礼让 (lǐ ràng) : lịch thiệp; nhường nhau; nhún nhường
礼貌 (lǐ mào) : lễ phép; lễ độ, lịch sự
礼贤下士 (lǐ xián xià shì) : chiêu hiền đãi sĩ; hạ mình cầu hiền
礼赞 (lǐ zàn) : tán dương; tôn sùng
礼遇 (lǐ yù) : trọng đãi; đối xử trọng hậu; tiếp đãi long trọng
礼金 (lǐ jīn) : tiền biếu
上一頁
| ---