Phiên âm : lǐ dān.
Hán Việt : lễ đan.
Thuần Việt : danh mục quà tặng; danh mục quà biếu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
danh mục quà tặng; danh mục quà biếu送礼时开列礼物名称和数目的单子也叫礼帖