Phiên âm : lǐ bīn.
Hán Việt : lễ tân.
Thuần Việt : lễ tân; nghi thức đón tiếp khách .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lễ tân; nghi thức đón tiếp khách (thường dùng trong ngoại giao)按一定的礼仪接待宾客(多用在外交场合)lǐbīn fú.lễ phục.