VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
盤互 (pán hù) : bàn hỗ
盤亙 (pán gèn) : bàn cắng
盤古 (pán gǔ) : bàn cổ
盤問 (pán wèn) : bàn vấn
盤固草 (pán gù cǎo) : bàn cố thảo
盤子 (pán zi) : bàn tử
盤子頭 (pán zi tóu) : bàn tử đầu
盤存 (pán cún) : bàn tồn
盤察 (pán chá) : bàn sát
盤尼西林 (pán ní xī lín) : bàn ni tây lâm
盤山 (pán shān) : bàn san
盤川 (pán chuān) : bàn xuyên
盤帳 (pán zhàng) : bàn trướng
盤店 (pán diàn) : bàn điếm
盤庚 (pán gēng) : bàn canh
盤庫 (pán kù) : bàn khố
盤弄 (pán nòng) : bàn lộng
盤據 (pán jù) : bàn cứ
盤攏 (pán lǒng) : bàn long
盤攪 (pán jiǎo) : bàn giảo
盤放 (pán fàng) : bàn phóng
盤旋 (pán xuán) : bàn toàn
盤曲 (pán qū) : bàn khúc
盤松 (pán sōng) : bàn tùng
盤查 (pán chá) : bàn tra
--- |
下一頁