Phiên âm : pán gù cǎo.
Hán Việt : bàn cố thảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
植物名。禾本科。多年生匍匐性牧草, 原產南非洲。在臺灣海拔500公尺以下各種土壤, 均適於栽植, 供放牧或青刈均可。盤固草(學名:Digitariadecumbens)爲禾本科馬唐屬下的一個種.*...閱讀更多