Phiên âm : pán lǒng.
Hán Việt : bàn long.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
躲藏。《文明小史》第五五回:「湘蘭發話道:『哩耐今朝盤攏, 明朝盤攏, 倪也尋得苦格哉。』」