VN520


              

盤察

Phiên âm : pán chá.

Hán Việt : bàn sát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

盤問審驗。《紅樓夢》第二二回:「你不盤察我就彀了, 我還怪你!」也作「盤查」。


Xem tất cả...