Phiên âm : pán chá.
Hán Việt : bàn sát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
盤問審驗。《紅樓夢》第二二回:「你不盤察我就彀了, 我還怪你!」也作「盤查」。