Phiên âm : pán diàn.
Hán Việt : bàn điếm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
商店的貨物、器具全部都轉讓他人, 稱「盤店」。如:「張老闆決定盤店了嗎?」亦怍「盤讓」。