Phiên âm : fā shè jī.
Hán Việt : phát xạ cơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在航空母艦上發射飛機的裝置。係將飛機安放在發射機上, 藉火藥、高壓蒸氣或磁力等, 使飛機從跑道上加速離去。