VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
發擺子 (fā bǎi zi) : phát bãi tử
發擿 (fā tì) : phát trích
發擿姦伏 (fā tì jiān fú) : phát trích gian phục
發放 (fā fàng) : phát phóng
發政施仁 (fā zhèng shī rén) : phát chánh thi nhân
發散 (fā sàn) : phát tán
發文 (Fā wén) : đăng bài
發明 (fā míng) : phát minh
發明家 (fā míng jiā) : phát minh gia
發昏 (fā hūn) : phát hôn
發昏章第十一 (fā hūn zhāng dì shí yī) : phát hôn chương đệ thập nhất
發春 (fā chūn) : phát xuân
發條 (fā tiáo) : phát điều
發棠 (fā táng) : phát đường
發楞 (fā lèng) : phát lăng
發極 (fā jí) : phát cực
發榜 (fā bǎng) : phát bảng
發標 (fā biāo) : phát tiêu
發樣 (fā yàng) : phát dạng
發橫 (fā hèng) : phát hoành
發歲 (fā suì) : phát tuế
發氣 (fā qì) : phát khí
發汗劑 (fā hàn jì) : phát hãn tề
發泄 (fā xiè) : phát tiết
發泡成形 (fā pào chéng xíng) : phát phao thành hình
上一頁
|
下一頁