Phiên âm : fā shè kòng zhì.
Hán Việt : phát xạ khống chế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
控制大炮、火箭、魚雷或其他武器之瞄準目標並發射的裝置。包括所有用以調整及計算發射的儀器。