Phiên âm : fā wēi dòng nù.
Hán Việt : phát uy động nộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
生氣、發怒。《紅樓夢》第五五回:「他是個姑娘, 不肯發威動怒, 這是他尊重。」