VN520


              

發憤向上

Phiên âm : fā fèn xiàng shàng.

Hán Việt : phát phẫn hướng thượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

下定決心, 努力向上。如:「在父親的鼓勵下, 他從此發憤向上, 以求出人頭地。」


Xem tất cả...