Phiên âm : fā fèn xiàng shàng.
Hán Việt : phát phẫn hướng thượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
下定決心, 努力向上。如:「在父親的鼓勵下, 他從此發憤向上, 以求出人頭地。」