Phiên âm : fā shū.
Hán Việt : phát trữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
表達、抒解。例他常藉寫作來發抒心中的感受。表達。如:「他常藉寫作來發抒心中的感受。」