VN520


              

發抒

Phiên âm : fā shū.

Hán Việt : phát trữ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

表達、抒解。例他常藉寫作來發抒心中的感受。
表達。如:「他常藉寫作來發抒心中的感受。」


Xem tất cả...