VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
登上皇位 (dēng shàng huáng wèi) : lên ngôi
登上装备 (dēng shàng zhuāng bèi) : Trang bị leo núi
登临 (dēng lín) : du ngoạn sơn thuỷ; du ngoạn
登位 (dēng wèi) : lên ngôi; đăng vị
登假 (dēng jiǎ) : đăng giả
登台 (dēng tái) : lên diễn đàn; lên sân khấu
登台拜将 (dēng tái bài jiàng) : đăng đài bái tướng
登场 (dēng cháng) : gặt hái; thu hoạch
登基 (dēng jī) : đăng cơ; lên ngôi; nối ngôi; phong; tôn lên
登堂入室 (dēng táng rù shì) : tiến dần từng bước; từ nông đến sâu; đi dần từng b
登報 (dēng bào) : đăng báo; lên báo
登場 (dēng cháng) : đăng tràng
登壇 (dēng tán) : đăng đàn
登壟 (dēng lǒng) : đăng lũng
登對 (dēng duì) : đăng đối
登山 (dēng shān) : đăng san
登山临水 (dēng shān lín shuǐ) : du sơn ngoạn thuỷ
登山口 (dēng shān kǒu) : đăng san khẩu
登山小魯 (dēng shān xiǎo lǔ) : đăng san tiểu lỗ
登山屐 (dēng shān jī) : đăng san kịch
登山服 (dēng shān fú) : trang phục leo núi; đồ leo núi
登山涉水 (dēng shān shè shuǐ) : đăng san thiệp thủy
登山臨水 (dēng shān lín shuǐ) : du sơn ngoạn thuỷ
登山装备 (dēng shān zhuāng bèi) : Trang bị leo núi
登山越岭 (dēng shān yuè lǐng) : trèo đèo lội suối
--- |
下一頁