VN520


              

登台

Phiên âm : dēng tái.

Hán Việt : đăng thai.

Thuần Việt : lên diễn đàn; lên sân khấu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lên diễn đàn; lên sân khấu
走上讲台或舞台
dēngtái yǎnjiǎng
lên diễn đàn diễn giảng
bước lên vũ đài chính trị
比喻走上政治舞台
登台执政
dēngtái zhízhèng
bước lên vũ đài chấp chính


Xem tất cả...