Phiên âm : dēng tái.
Hán Việt : đăng thai.
Thuần Việt : lên diễn đàn; lên sân khấu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lên diễn đàn; lên sân khấu走上讲台或舞台dēngtái yǎnjiǎnglên diễn đàn diễn giảngbước lên vũ đài chính trị比喻走上政治舞台登台执政dēngtái zhízhèngbước lên vũ đài chấp chính