Phiên âm : dēng shān kǒu.
Hán Việt : đăng san khẩu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
攀登山麓的起點。例這次的登山活動, 集合地點在登山口, 請大家自行前往。攀登山麓的起點。如:「這次的登山活動, 集合地點在登山口, 請大家自行前往。」