VN520


              

登山口

Phiên âm : dēng shān kǒu.

Hán Việt : đăng san khẩu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

攀登山麓的起點。例這次的登山活動, 集合地點在登山口, 請大家自行前往。
攀登山麓的起點。如:「這次的登山活動, 集合地點在登山口, 請大家自行前往。」


Xem tất cả...