Phiên âm : dēng duì.
Hán Việt : đăng đối.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
相配、適合。如:「這部戲的男女主角是公認最登對的銀幕情侶。」《登對》是由香港歌手許廷鏗演唱, 星煥國際製作, 2014年2月21日發行的第十六張單曲, 只作為派臺用途, 並未公開販售.#登對#*作曲:黃安弘, 作詞:天旋, 編曲:嚴勵行*CD版...閱讀更多