Phiên âm : dēng tái bài jiàng.
Hán Việt : đăng thai bái tương.
Thuần Việt : đăng đài bái tướng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đăng đài bái tướng喻指任命将师及其他主持工作的首脑人物