VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
狂三詐四 (kuáng sān zhà sì) : cuồng tam trá tứ
狂亂 (kuáng luàn) : cuồng loạn
狂人 (kuáng rén) : người điên; người mất trí
狂傲 (kuáng ào) : cuồng ngạo
狂吠 (kuáng fèi) : đồ chó sủa
狂喜 (kuáng xǐ) : cuồng hỉ
狂嗥 (kuáng háo) : cuồng hào
狂嘯 (kuáng xiào) : cuồng khiếu
狂士 (kuáng shì) : cuồng sĩ
狂夫 (kuáng fū) : cuồng phu
狂奔 (kuáng bēn) : cuồng bôn
狂妄 (kuáng wàng) : cuồng vọng
狂客 (kuáng kè) : cuồng khách
狂徒 (kuáng tú) : cuồng đồ
狂怒 (kuáng nù) : cuồng nộ; phẫn nộ điên cuồng
狂恣 (kuáng zì) : cuồng tứ
狂悖 (kuáng bèi) : cuồng bội
狂想 (kuáng xiǎng) : hoang tưởng; tưởng tượng
狂想曲 (kuáng xiǎng qǔ) : cuồng tưởng khúc; khúc nhạc cuồng tưởng; khúc tuỳ
狂放 (kuáng fàng) : cuồng phóng
狂暴 (kuáng bào) : cuồng bạo
狂欢 (kuáng huān) : cuồng hoan; hoan lạc; chè chén say sưa; ăn uống ồn
狂歌 (kuáng gē) : cuồng ca
狂歡 (kuáng huān) : cuồng hoan
狂气 (kuáng qì) : ngông cuồng; bạt mạng; liều lĩnh; bốc đồng
--- |
下一頁