Phiên âm : kuáng qì.
Hán Việt : cuồng khí.
Thuần Việt : ngông cuồng; bạt mạng; liều lĩnh; bốc đồng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngông cuồng; bạt mạng; liều lĩnh; bốc đồng狂妄自傲的样子