VN520


              

狂亂

Phiên âm : kuáng luàn.

Hán Việt : cuồng loạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.狂妄昏昧, 胡作非為。《漢書.卷二七.五行志中之下》:「後昭帝崩, 無子, 徵昌邑王賀嗣位, 狂亂失道, 光廢之。」2.瘋狂而失去理智。漢.王充《論衡.效力》:「勉自什伯, 鬲中嘔血, 失魂狂亂, 遂至氣絕。」


Xem tất cả...