Phiên âm : kuáng luàn.
Hán Việt : cuồng loạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.狂妄昏昧, 胡作非為。《漢書.卷二七.五行志中之下》:「後昭帝崩, 無子, 徵昌邑王賀嗣位, 狂亂失道, 光廢之。」2.瘋狂而失去理智。漢.王充《論衡.效力》:「勉自什伯, 鬲中嘔血, 失魂狂亂, 遂至氣絕。」